Có 2 kết quả:
千金一諾 qiān jīn yī nuò ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄧ ㄋㄨㄛˋ • 千金一诺 qiān jīn yī nuò ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄧ ㄋㄨㄛˋ
qiān jīn yī nuò ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄧ ㄋㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a promise worth one thousand in gold (idiom); a promise that must be kept
Bình luận 0
qiān jīn yī nuò ㄑㄧㄢ ㄐㄧㄣ ㄧ ㄋㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a promise worth one thousand in gold (idiom); a promise that must be kept
Bình luận 0